Khi nói về những nhân vật anh dũng của Công giáo Việt Nam, chúng ta không thể không nhắc đến Phêrô Đa, người thợ mộc kiên cường tại làng Ngọc Cục, Nam Định. Một người dân bình thường, một tín hữu tầm thường, nhưng sự dũng cảm và đức tin kiên vững của ông đã đưa ông trở thành vị thánh tử đạo cuối cùng trong danh sách 117 chứng nhân đức tin của Việt Nam. Đằng sau câu chuyện của ông là một bức tranh sống động về đức tin mãnh liệt và sự hy sinh cao cả, khiến bất kỳ ai nghe đến cũng không khỏi xúc động.
Tuổi thơ trong một gia đình nghèo khó, đức tin lớn dần từ những điều giản đơn
Phêrô Đa chào đời khoảng năm 1802 tại làng Ngọc Cục, xứ Lục Thủy, tỉnh Nam Định, trong một gia đình lao động nghèo khó. Cha của ông là một tín hữu Công giáo, nhưng mẹ ông lại là người ngoại đạo. Điều này đã khiến cuộc sống của Đa từ nhỏ không phải lúc nào cũng bình yên. Dẫu vậy, ông đã được nhận bí tích rửa tội từ khi còn nhỏ và sớm được hun đúc niềm tin Kitô qua những bài học giản dị từ gia đình và giáo xứ.
Tuy thiếu học, nhưng Phêrô Đa đã theo nghề thợ mộc và trở thành một người chồng, người cha mẫu mực. Ông quan tâm, săn sóc gia đình, và hướng dẫn con cái bằng chính đời sống thánh thiện của mình. Đa không chỉ là người cha, người chồng trong gia đình mà còn là người con ngoan đạo trong giáo xứ, nơi ông chăm chỉ phụ trách việc kéo chuông và dọn đồ lễ tại nhà thờ, đóng góp sức mình một cách âm thầm cho cộng đồng.
Sự thử thách đức tin khi lệnh cấm đạo được ban hành
Năm 1862, dưới triều vua Tự Đức, một giai đoạn đen tối và đầy thử thách cho các tín hữu Công giáo tại Việt Nam bắt đầu. Chiếu chỉ phân sáp được ban hành, ra lệnh tịch thu tài sản của các tín hữu và đưa họ đi phân tán khắp nơi, buộc họ phải chối bỏ đức tin của mình. Phêrô Đa, lúc này đã ngoài 60 tuổi, cũng không tránh khỏi sự bắt bớ. Ông bị bắt cùng với nhiều người Công giáo khác và bị đưa đến phủ Xuân Trường. Sau đó, ông cùng các tín hữu bị giải đến Quá Linh, nơi mà các cuộc tra tấn dã man, khổ hình đau đớn chỉ là khởi đầu cho những thử thách lớn hơn đang chờ phía trước.
Những cú roi, những trận đánh đập liên tiếp được các quan lính thực hiện với mục đích duy nhất: ép ông chối bỏ đức tin. Nhưng Phêrô Đa, người thợ mộc khiêm tốn mà đầy nghị lực, vẫn vững vàng, không một lần lung lay. Ông nhất định không bước qua Thánh Giá, dù cái chết đang ngày càng đến gần.
Bản án tử hình và quyết định bất di bất dịch của một chứng nhân đức tin
Khi không thể khuất phục Phêrô Đa bằng bạo lực, các quan đã ra quyết định thiêu sống ông, coi đó như một biện pháp cuối cùng để trừng phạt một người mà họ cho rằng "cứng đầu" và "mù quáng" với đức tin của mình. Ngày 17 tháng 6 năm 1862, vị anh hùng Công giáo được dẫn đến pháp trường với một bản án thiêu sinh đang chờ đợi.
Trên đường đến cái chết: nét mặt bình thản và lời cầu nguyện cuối cùng
Trên con đường đến nơi hành hình, Phêrô Đa không một chút hoảng loạn. Ông bình thản cầu nguyện, phó dâng mọi sự vào tay Chúa, khấn xin cho mình có đủ can đảm để chịu đựng cực hình cuối cùng vì danh Đức Kitô. Những bước đi của ông trở nên hùng hồn, truyền tải một thông điệp đầy sức mạnh về niềm tin và lòng trung thành mà không một cực hình nào có thể lay chuyển.
Khi ngọn lửa bắt đầu bùng cháy, bao phủ lấy cơ thể của vị chứng nhân, người ta chứng kiến một điều kì diệu. Dù bị thiêu sống, Phêrô Đa vẫn dường như chưa gục ngã. Sự dũng cảm của ông khiến các lính canh phải rùng mình. Trong nỗ lực kết liễu nhanh chóng, họ vung đao chém vào ông. Phêrô Đa, người giáo dân kiên cường, đã hy sinh vì chân lý bất diệt của đức tin, không chỉ một mà đến hai lần: vừa bị thiêu đốt, vừa bị chém đầu.
Vinh danh người tử đạo – sự ghi nhận của Giáo hội Công giáo
Thi thể Phêrô Đa được giáo dân đưa về an táng ngay tại pháp trường. Một năm sau, giáo xứ tổ chức cải táng hài cốt ông về lại quê nhà Ngọc Cục. Hơn một trăm năm sau, vào ngày 29 tháng 4 năm 1951, người thợ mộc làng Ngọc Cục đã được Đức Giáo hoàng Piô XII suy tôn lên bậc Chân phước. Đây là một sự ghi nhận lớn lao không chỉ cho riêng ông mà còn cho tất cả những tín hữu đã dám hy sinh cuộc sống của mình để bảo vệ đức tin Công giáo tại Việt Nam.
Đến năm 1988, Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II chính thức tuyên phong Phêrô Đa lên bậc Hiển Thánh, ghi danh ông vào hàng ngũ 117 vị thánh tử đạo Việt Nam, những người đã dâng hiến cả cuộc đời mình để làm chứng cho đức tin bất diệt.
Thánh Phêrô Đa – Biểu tượng của lòng trung thành và sự hy sinh cao cả
Đối với những người Công giáo tại Việt Nam, Thánh Phêrô Đa không chỉ là một vị thánh tử đạo. Ông là biểu tượng của sự hy sinh cao cả, của lòng trung thành và sự kiên cường đến mức phi thường. Một người đàn ông bình thường nhưng đã sống một cuộc đời phi thường, để rồi cái chết của ông không chỉ đánh dấu sự kết thúc của một cuộc đời mà còn mở ra một giai đoạn mới cho Giáo hội Công giáo tại Việt Nam. Đức tin kiên vững của ông đã giúp bao người, bao thế hệ sau này, nhận ra rằng giá trị của đức tin chính là thứ không bao giờ có thể bị tước đoạt, dù phải đối diện với bạo lực hay cái chết.
Kết thúc một hành trình gian khổ, khai mở một giai đoạn thanh bình
Cuộc tử đạo của Phêrô Đa vào ngày 17 tháng 6 năm 1862 là dấu chấm hết cho một giai đoạn đau thương trong lịch sử Công giáo Việt Nam, đồng thời mở ra một trang mới đầy hy vọng cho Giáo hội và các tín hữu. Đối với những ai tìm hiểu về đức tin và lịch sử Công giáo, câu chuyện về Thánh Phêrô Đa là minh chứng cho sức mạnh tinh thần của con người, cho lòng trung thành vô hạn của một tín hữu dành cho Chúa.
Câu chuyện về người thợ mộc Phêrô Đa sẽ mãi mãi là lời nhắc nhở về sức mạnh của đức tin, về giá trị của lòng trung thành, và là biểu tượng cho sự kiên cường của người Việt Nam trong hành trình giữ gìn và phát triển tôn giáo của mình.